Địa chỉ: 16/30, Trần Thiện Chánh, P.12, Quận 10, HCM
Tên 63 tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng trung
1. 河内市 /Hénèi shì/ Thành phố Hà Nội
2. 海防市 /Hǎifáng shì/ Thành phố Hải Phòng
3. 北宁省 /Běiníng shěng/ Tỉnh Bắc Ninh
4. 北江省 /Běijiāng shěng/ Tỉnh Bắc Giang
5. 河西省 /Héxī shěng/ Tỉnh Hà Tây
6. 北干省 /Běi gàn shěng/ Tỉnh Bắc Kạn
7. 谅山省 /Liàng shān shěng/ Tỉnh Lạng Sơn
8. 高平省 /Gāopíng shěng/ Tỉnh Cao Bằng
9. 河江省 /Héjiāng shěng/ Tỉnh Hà Giang
10. 老街省 /Lǎo jiē shěng/ Tỉnh Lào Cai
11. 莱州省 /Láizhōu shěng/ Tỉnh Lai Châu
12. 宣光省 /Xuānguāng shěng/ Tỉnh Tuyên Quang
13. 安沛省 /Ān pèi shěng/ Tỉnh Yên Bái
14. 太原省 /Tàiyuán shěng/ Tỉnh Thái Nguyên
15. 富寿省 /Fù shòu shěng/ Tỉnh Phú Thọ
16. 山罗省 /Shān luō shěng/ Tỉnh Sơn La
17. 永福省 /Yǒngfú shěng/ Tỉnh Vĩnh Phúc
18. 广宁省 /Guǎng níng shěng/ Tỉnh Quảng Ninh
19. 海阳省 /Hǎi yáng shěng/ Tỉnh Hải Dương
20. 兴安省 /Xìng’ān shěng/ Tỉnh Hưng Yên
21. 和平省 /Hépíng shěng/ Tỉnh Hòa Bình
22. 河南省 /Hénán shěng/ Tỉnh Hà Nam
23. 太平省 /Tàipíng shěng/ Tỉnh Thái Bình
24. 宁平省 /Níng píng shěng/ Tỉnh Ninh Bình
25. 南定省 /Nán dìng shěng/ Tỉnh Nam Định
26. 清化省 /Qīng huà shěng/ Tỉnh Thanh Hóa
27. 乂安省 /Yì ān shěng/ Tỉnh Nghệ An
28. 河静省 /Hé jìng shěng/ Tỉnh Hà Tĩnh
29. 广平省 /Guǎng píng shěng/ Tỉnh Quảng Bình
30. 广治省 /Guǎng zhì shěng/ Tỉnh Quảng Trị
31. 岘港市 /Xiàn gǎng shì/ Thành phố Đà Nẵng
32. 顺化省 /Shùn huà shěng/ Tỉnh Thừa Thiên Huế
33. 广南省 /Guǎng nán shěng/ Tỉnh Quảng Nam
34. 广义省 /Guǎngyì shěng/ Tỉnh Quảng Ngãi
35. 昆嵩省 /Kūn sōng shěng/ Tỉnh Kon Tum
36. 平定省 /Píngdìng shěng/ Tỉnh Bình Định
37. 嘉莱省 /Jiā lái shěng/ Tỉnh Gia Lai
38. 富安省 /Fù’ān shěng/ Tỉnh Phú Yên
39. 多乐省 /Duō lè shěng/ Tỉnh Đắk Lắk
40. 得农省 /Dé nóng shěng/ Tỉnh Đắk Nông
41. 庆和省 /Qìng hé shěng/ Tỉnh Khánh Hòa
42. 宁顺省 /Níng shùn shěng/ Tỉnh Ninh Thuận
43. 林同省 /Lín tóngshěng/ Tỉnh Lâm Đồng
44. 平福省 /Píngfú shěng/ Tỉnh Bình Phước
45. 平顺省 /Píngshùn shěng/ Tỉnh Bình Thuận
46. 同奈省 /Tóng nài shěng/ Tỉnh Đồng Nai
47. 西宁省 /Xiníng shěng/ Tỉnh Tây Ninh
48. 平阳省 /Píngyáng shěng/ Tỉnh Bình Dương
49. 巴地头顿省 /Ba dìtóu dùn shěng/ Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
50. 胡志明市 /Húzhìmíng shì/ Thành phố Hồ Chí Minh
51. 隆安省 /Lóng’ān shěng/ Tỉnh Long An
52. 同塔省 /Tóng tǎ shěng/ Tỉnh Đồng Tháp
53. 前江省 /Qián jiāng shěng/ Tỉnh Tiền Giang
54. 安江省 /Ānjiāng shěng/ Tỉnh An Giang
55. 坚江省 /Jiān jiāng shěng/ Tỉnh Kiên Giang
56. 永龙省 /Yǒng lóng shěng/ Tỉnh Vĩnh Long
57. 槟椥省 /Bīn zhī shěng/ Tỉnh Bến Tre
58. 茶荣省 /Chá róng shěng/ Tỉnh Trà Vinh
59. 芹苴省 /Qín jū shěng/ Tỉnh Cần Thơ
60. 后江省 /Hòu jiāng shěng/ Tỉnh Hậu Giang
61. 溯庄省 /Sù zhuāng shěng/ Tỉnh Sóc Trăng
62. 薄辽省 /Báo liáo shěng/ Tỉnh Bạc Liêu
63. 金瓯省 /Jīn’ōu shěng/ Tỉnh Cà Mau
Xem thêm các bài viết hữu ích khác về từ vựng tiếng Trung nhé!
Nếu bạn muốn học tiếng Trung bài bản, đạt mục tiêu trong thời gian ngắn, đăng ký ngay khóa học tiếng Trung – học cùng giảng viên đại học và bộ giáo trình tiếng Trung Msutong mới nhất nhé!